Phiên âm : jīn zhuāng.
Hán Việt : căng trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
端莊穩重。《後漢書.卷二七.張湛傳.贊曰》:「杜林據古, 張湛矜莊。」《初刻拍案驚奇》卷六:「狄氏把先前矜莊模樣, 都忘懷了。」